aberrant tính từ
- (sinh vật học) khác thường
aberrant tính từ
tư tưởng sai lệch
cách cư xử lệch lạc
muốn tự mình làm hết mọi việc, anh quả thật điên rồ!
một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
giống biến dạng
- (ngôn ngữ học) không bình thường
cách phát âm không bình thường
aberrant aberrant
abnormal,
unusual, deviant, anomalous, peculiar, uncharacteristic, irregular, atypical,
eccentric, odd
antonym: normal
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt