Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
một phần
partial
Bị
mất
một phần
thính giác
To have a partial loss of hearing
Đêm nhạc
chỉ
thành công
một phần
thôi
The musical evening was only a partial success
part of ...
Đó
chỉ là
một phần
sự thật
thôi
It's only part of the truth
Khu
vườn
bị
ngập
một phần
(A) part of the garden is flooded
in part; partly; partially
Một phần
cũng
tại
tôi
(
Tôi
cũng
có lỗi
một phần
)
I'm partly to blame
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt