Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
an
mạo từ, đứng trước nguyên âm,
h
câm hoặc mẫu tự đặc biệt đọc như nguyên âm
xem
a
an
egg
một quả trứng
an
hour
một giờ
an
MP
một nghị sĩ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
an
tính từ
Safe, secure, peaceful, tranquil
đỉnh chung
sao nỡ
ăn ngồi
cho
an
(
truyện
Kiều)
How can I wallow in soft ease and wealth?
xuống
sông
cũng
vững
,
lên
đèo
cũng
an
Secure down on the river, safe up on the mountain.
Về đầu trang
danh từ
peace, safety, tranquillity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
an
tính từ
yên ổn
biến nguy thành an; xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
an
danh từ giống đực
năm
Vingt
ans
après
hai mươi năm sau
L'an
dernier
/
l'an
prochain
năm ngoái/năm tới
Nouvel
An
năm mới
Jour
de
l'an
mồng một tết
L'an
250
avant
Jésus-Christ
năm 250 trước công nguyên
Il
gagne
5.000
dollars
par
an
anh ta kiếm được 5000 đô la mỗi năm
tuổi
Il
a
trente
ans
ông ta ba mươi tuổi
Être
chargé
d'ans
rất lớn tuổi
( số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già
Về đầu trang
đồng âm
En
,
han
bon
an
,
mal
an
năm hơn bù năm kém
je
m'en
moque
comme
de
l'an
quarante
việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
an
(ít dùng) en paix; paisible; tranquille; calme; en sûreté; en quiétude
selle de cheval
an
bần
lạc
đạo
se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer la vertu dans la joie
an
cư
lạc
nghệp
vivre en paix et travaller dans la paix
an
như
bàn thạch
très solide; très ferme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
an
安 <安定。>
tinh thần bất an; bồn chồn trong bụng.
心神不安 。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt