Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cô ấy
xem
cô ta
1, 2
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cô ấy
elle
Cô ấy
là
bạn
của
tôi
elle est mon amie
Cô ấy
không có
lỗi
elle n'a pas tort
son; sa; ses
Mẹ
cô ấy
sa mère
Tôi
không biết
tên
cô ấy
je ne sais pas son nom
la; elle
Nó
chỉ
yêu
mình
cô ấy
il n'aime qu'elle
Chúng tôi
hài lòng
về
cô ấy
nous sommes contents d'elle
Tôi
muốn
gặp
cô ấy
tại
nhà
je voudrais la voir chez elle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cô ấy
她 <称自己和对方以外的某个女性。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt