Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
's
(viết tắt) của
is
,
has
,
us
,
does
(thông tục) (như)
is
it
's
raining
trời mưa
what
's
the
matter
?
cái gì đấy?
she
's
gone
cô ta đã đi khỏi
(thông tục) (như)
has
he
's
done
it
anh ấy đã làm việc đó rồi
(thông tục) (như)
us
let
's
go
nào chúng ta đi thôi
(thông tục) (như)
does
what
's
he
say
about
it
?
ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt