Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ứng cử viên
candidate (in an election)
ứng cử viên
tổng thống
Presidential candidate
ứng cử viên
quốc hội
Parliamentary candidate
Danh sách
ứng cử viên
List of candidates; slate; ticket
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ứng cử viên
danh từ
Người ứng cử.
ứng cử viên đại biểu quốc hội.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ứng cử viên
candidat
ứng cử viên
tổng thống
candidat à la présidence
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt