Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ở tù
to be in jail/prison/quod
ở tù
chung thân
To serve life sentence; to do life
Nó
ở tù
bao lâu
rồi
?
How long has he been in jail?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ở tù
蹲班房 <坐牢。>
坐监 <坐牢。也说“坐监狱”。>
坐牢 <关在监狱里。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt