Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ở lại
to stay
Hãy
ở lại
thêm
một
ngày
nữa
Stop over another day
Hãy
ở lại
đây
với
tôi
một tí
!
Stay with me for a while !
ở lại
thêm
một tí
đi
!
Stay a little while longer!
Trở lại
đó
ư
? -
Thà
tôi
ở lại
đây
còn
hơn
!
Go back there? - I'd sooner stay here!
Họ
mời
tôi
ở lại
ăn cơm
They asked/invited me to stay for dinner
xem
ở lại lớp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ở lại
rester
Mọi
người
đã
đi
mình
nó
ở lại
tout le monde est parti , seulement lui qui reste
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ở lại
待 <停留。也作呆。>
逗留 <暂时停留。>
逗遛 <同'逗留'。>
羁留 <(在外地)停留。>
稽留 <(书>停留。>
vì có việc nên ở lại, không thể xuống miền nam đúng hẹn.
因事稽留,未能如期南下。
居留 <停留居住。>
居停 <停留下来住下。>
留 <停止在某一个处所或地位上不2. 动;不3. 离去。>
ở lại trường.
留校。
anh ấy ở lại nông thôn công tác.
他留在农村工作了。
留驻 <留下来驻扎。>
停留 <暂时不继续前进。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt