Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ở đây
here
Có
Lan
ở đây
không
?
Is Lan here?
Anh
sẽ
ở đây
bao lâu
?
How long will you stay here ?
Tôi
đau
ở đây
nè
It hurts (me) here; it's painful here
Những
người
có mặt
ở đây
The people here present
ở đây
ai
(
là
người
)
chỉ huy
?
Who is in command here?
ở đây
không có
chuyện
đó
No such thing exists here
Tôi
đâu phải
dân
ở đây
,
nên
tôi
đâu
biết
họ
là
ai
I'm a stranger here/I'm not from (around) here, so I don't know who they are
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ở đây
ici
Chúng ta
hãy
dừng
ở đây
arrêtons -nous ici
Những
người
ở đây
les gens d'ici
Tôi
không phải
người
ở đây
je ne suis pas d'ici
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ở đây
此间 <指自己所在的地方;此地。>
这里 <指示代词,指示比较近的处所。>
ở đây không có ai họ Hồng, có lẽ anh nhầm rồi?
这里没有姓洪的,你走错了吧?
这儿 <这里。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt