Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ổn định
firm; stable
Đời sống
ổn định
Life is stable
Giá cả
ổn định
Stable prices
to stabilize
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ổn định
Kinh tế
stable
Kỹ thuật
stable
Toán học
stable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ổn định
động từ hoặc tính từ
Làm cho tình trạng không còn những biến động, thay đổi.
Tình hình kinh tế ổn định.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ổn định
stable
Tình hình
ổn định
une situation stable
stabiliser
ổn định
tình hình
stabiliser la situation
bộ
ổn định
(kĩ thuật) stabilisateur
chất
ổn định
(kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ổn định
安安心心 <保持心境平静;不受外界干扰。>
anh ấy bắt đầu sống ổn định
安 能若无其事?
安定 <(生活、形势等)平静正常。>
安定 <使安定。>
安顿 <使人或事物有着落;安排妥当。>
安置 <使人或事物有着落;安放。>
把稳 <稳当;可靠。>
不变 <常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性。>
定 <平静;稳定。>
固定 <使固定。>
ổn định chế độ học tập.
把学习制度固定下来。
牢稳 <(物体)稳定,不摇晃。>
máy móc được sắp xếp ổn định.
机器摆放得很牢稳。
宁靖 <(地方秩序)安定。>
平 <安定。>
平定 <平稳安定。>
tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
他的情绪逐渐平定下来。
平服 <安定;服气。>
平靖 <(社会秩序)稳定安静。>
平稳 <平安稳当; 没有波动或危险。>
塌实 <(情绪)安定;安稳。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt