Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ổ
danh từ.
nest, brood, litter, hatch
ổ
lưu
manh
a nest of ill-doers.
bed; litter.
ổ
rơm
ngủ
rất
ấm
It is very warm to sleep on a straw bed.
hole.
ổ
mắt
eyehole.
loaf;
ổ
bánh
mì
a loaf of bread.
clasifier for ovaries, loaves of bread, locks, engines
couch, bed made of traw
den
ổ
trộm cắp
den of thieves, resort of theeves
(molitary) pocket
ổ
đề kháng
pockets of resistance
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ổ
Hoá học
bunch
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ổ
danh từ
Chỗ lót rơm hoặc rác để đẻ của một số loài vật.
Lót ổ cho gà.
Nơi tụ tập, ẩn náu của những kẻ gian phi.
Tóm gọn ổ gián điệp.
Nơi chứa đựng nguồn gốc bệnh tật.
Ổ vi trùng dịch bệnh.
Nơi tập trung lực lượng chiến đấu.
Ổ phục kích.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ổ
nicheux; pondoir (des poules qui pondent)
nid
ổ
chuột
nhắt
nid de souris
lit
Ngủ
trên
ổ
rơm
se coucher sur un lit de paille
couvée; litée
gà
con
cùng
ổ
poussins de la même couvée
(kỹ thuật) palier
ổ
chặn
palier de butée
foyer ; poche officine ; nid
ổ
đề kháng
foyer (noyau) de résistance
ổ
tung
tin
láo
officine de fausses nouvelles
ổ
kẻ
cướp
nid (repaire) de brigands
(tiếng địa phương) xem
ổ bánh mì
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ổ
巢 <鸟的窝,也称蜂、蚁等的窝。>
ổ phỉ.
匪巢 。
孔眼 <小孔, 眼儿。>
窟 < 某种人聚集或聚居的场所。>
ổ phỉ.
窟匪。
老巢 < 鸟的老窝。比喻匪徒盘踞的地方。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt