Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ống dẫn
conduit; duct; pipe
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ống dẫn
Hoá học
lead pipe
Vật lý
conduit
Xây dựng, Kiến trúc
conduit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ống dẫn
conduit; conduite
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ống dẫn
导管 <用来输送液体的管子。>
管道 <用金属或其他材料制成的管子,用来输送或排除流体(如水蒸气、煤气、石油、水等)。>
hệ thống ống dẫn.
管道系统。
管子 <圆而细长中间空的东西。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt