Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ấn tượng
impression
Bài diễn văn
của
ông ta
đã
gây
ấn tượng
mạnh mẽ
đối với
người nghe
His speech made a strong impression on the audience
Cuộc
gặp gỡ
để lại
nhiều
ấn tượng
sâu sắc
The meeting has left deep impressions
Trường phái
ấn tượng
Impressionism
Nghệ sĩ
phái ấn tượng
Impressionist
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ấn tượng
danh từ
hình ảnh của sự vật được tác động vào ý thức, gây nên những cảm tưởng sâu sắc
cuộc gặp gỡ đầy ấn tượng; bức tranh trông thật ấn tượng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ấn tượng
impression
Bức
tranh
đã
gây
một
ấn tượng
sâu
sắc
le tableau a produit une profonde impression
chủ nghĩa
ấn tượng
(nghệ thuật) impressionnisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ấn tượng
观瞻 <具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应。>
印迹 <痕迹。>
ấn tượng sâu sắc
深刻的印象。
anh ấy gây cho tôi ấn tượng sâu sắc.
他给我的印象很好。
印象 <客观事物在人的头脑里留下的迹象。>
影 <(影儿)影子2.。>
影子 <模糊的形象。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt