Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ảo tưởng
illusion
Không nên
có
ảo tưởng
về
thiện chí
của
kẻ
phản bội
này
One must not entertain any illusion about this traitor's goodwill
ấp ủ
những
ảo tưởng
To entertain illusions
Sống
bằng
ảo tưởng
To delude oneself; To give oneself false hopes; To feed oneself on illusions
ảo tưởng
tâm linh
Psychic hallucination
ảo tưởng
tự đại
Delusion of grandeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ảo tưởng
danh từ
Suy nghĩ viễn vông, không thực tế, không thể thực hiện
Ra từ trước tới giờ Xuân chỉ là một kẻ a tòng vô tình giúp một tay vào những trò kiêu sa dâm ác (...) mượn luôn âm nhạc để cho nhau chút ảo tưởng của tình ái (...). (Nguyễn Tuân)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ảo tưởng
illusion; chimère; rêve irréalisable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ảo tưởng
痴想 <不能实现的痴心的想法。>
错觉 <由于某种原因引起的对客观事物的不正确的知觉。如筷子放在有水的碗内,由于光线折射,看起来筷子是弯的。>
海市蜃楼 <比喻虚幻的事物。>
幻想 <以社会或个人的理想和愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象。>
ảo tưởng trở thành người dân sống trên mặt trăng.
幻想成为一名月球上的公民。
空想 <不切实际的想法。>
空中楼阁 <指海市蜃楼,多用于来比喻虚幻的事物或脱离实际的理论、 计划等。>
狂想 <妄想。>
梦 <比喻幻想。>
ảo tưởng.
梦想。
梦想 <妄想;空想。>
玄想 <幻想。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt