ảnh Real image
Digitized image
- photograph; picture; portrait; photo
Family portrait
Wedding photo; wedding picture
The picture of President Hồ
Picture library
ảnh Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
ảnh danh từ
- hình người, vật, phong cảnh thu được bằng máy ảnh
- hình của vật nhìn thấy qua một tấm gương, thấu kính, v.v.
ảnh thật; ảnh ảo
đại từ
Em muốn lấy anh cuốc đất trồng khoai,
Nhưng lại sợ ảnh hay đào hay bới. (Ca dao)
ảnh image réelle
image virtuelle
prendre une photo
faire de la photo
invitez-le à entrer
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt