Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ướt
soaked; wet
Quần áo
/
chân
tôi
(
bị
)
ướt
I got my clothes/feet wet
Cố
đừng
để
giày
(
bị
)
ướt
!
Try not to get your shoes wet !
Đường
ướt
hay
trơn
The roads are often slippery when wet
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ướt
tính từ
Còn giữ nước trên bề mặt.
Mồ hôi tuôn ướt áo; mưa không to nhưng ướt mặt đường.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ướt
mouillé; humide
Quần áo
ướt
vêtements mouillés
Mắt
ướt
lệ
yeux mouillés (de larmes); yeux humides de larmes
(thông tục) mou; faible
Giọng
văn
ướt
quá
un style trop mou
ươn ướt
redoublement ; sens atténué) légèrement mouillé
ướt
như
chuột
lột
trempé jusqu'aux os
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ướt
湿润 <(土壤、空气等)潮湿润泽。>
泽 <湿。>
沾 <浸湿。>
nước mắt ướt đầm vạt áo.
泪流沾襟。
浞 <淋;使湿。>
bị mưa ướt rồi.
让雨浞了
vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
一潲雨,桌子上的书全浞湿了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt