Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ươn ướt
tính từ
damp, moist, wet
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ươn ướt
tính từ
Hơi ướt.
Đôi mắt ươn ướt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ươn ướt
xem
ướt
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt