Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ưu tiên
preference; priority
Tên
anh
lúc nào cũng
đứng đầu
danh sách
ưu tiên
Your name always comes high on the list of priorities
Chúng tôi
luôn
ưu tiên
cho
những
người
đã
chờ đợi
lâu
nhất
We always give priority to those who have waited longest; We always prioritize those who have waited longest
Ưu tiên
giải quyết
việc
gì
To settle a question as a (matter of) priority
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ưu tiên
Kinh tế
priority
Kỹ thuật
priority
Tin học
priority
Toán học
priority
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
ưu tiên
tính từ
Được coi trọng hơn người khác.
Ưu tiên nhận người có kinh nghiệm.
Về đầu trang
động từ
Được hưởng quyền ưu tiên.
Ưu tiên hỗ trợ các gia đình bị nạn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ưu tiên
de priorité
Thẻ
ưu tiên
carte de priorité
laisser la priorité à
Ưu tiên
cho
thương binh
laisser la priorité aux blessés de guere
quyền
ưu tiên
priorité ; droit de préférence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ưu tiên
尽 <让某些人或事物尽先。>
phòng đőn không nhiều, ưu tiên cho các đồng chí nữ ở.
单间房间不多,尽着女同志住。
尽先 <副词,表示放在优先地位。>
ưu tiên chiếu cố đến người già.
尽先照顾老年人。
ưu tiên sản xuất loại công cụ này
尽先生产这种农具。
优先 <在待遇上占先。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt