Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ơn
danh từ.
favour; grace; good deed; boon; good turn
làm
ơn
mắc
oán
to do a favour and earn resentment instead.
gratitude, thankfulness
đền
ơn
đáp
nghĩa
show gratitude
ơn
nặng
đức
dày
high favour and great virtue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ơn
danh từ
Điều mang lại lợi ích, sự tốt đẹp cho một người nào đó ngoài mục đích nhằm lợi cho mình.
Mang ơn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ơn
bienfait; grâce; faveur
Ơn
cha
nghĩa
mẹ
bienfaits des parents
Ơn
trời
grâce divine
être reconnaissant
Đời
đời
ơn
mẹ
être reconnaissant toute sa vie envers sa mère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ơn
德 <恩惠。>
mang ơn; đội ơn
感恩戴德
好儿 <恩惠。>
ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
人家过去对咱有过好儿,咱不能忘了。
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt