đo lường Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
đo lường động từ
đơn vị đo lường; thiết bị đo lường
đo lường - service des poids et mesures
- métrologiste ; métrologue
đo lường - 测量 <用仪器确定空间、时间、温度、速度、功能等的有关数值。>
- 度量衡 <计量长短、容积、轻重的统称。度是计量长短,量是计量容积,衡是计量轻重。>
- 计量 <把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较,如用尺量布,用体温计量体温。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt