Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đoạn
section; length; segment
passage; paragraph; part
Đi
chung
với
ai
một
đoạn
To go part of the way with somebody; (nghĩa bóng) to live with somebody for a while
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đoạn
Kỹ thuật
segment
Tin học
fragment, segment, paragraph
Toán học
segment
Vật lý
segment
Xây dựng, Kiến trúc
segment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tình từ
|
Tất cả
đoạn
danh từ
đồ dệt bằng tơ nõn, mặt bóng mịn
áo đoạn
từng phần, khúc ngắn được tách ra
đoạn văn; đoạn dây
khoảng thời gian ngắn
đoạn trường này ai có hay
Về đầu trang
tình từ
dứt hẳn; hết hẳn
đoạn tình
kết thúc
vụ mùa vừa đoạn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đoạn
fragment; section; tranche; tronçon; segment
Từng
đoạn
một
tác phẩm
des fragments d'une oeuvre
Một
đoạn
đường
xe buýt
section de ligne d'autobus
Chặt
con
rắn
ra
làm
ba
đoạn
couper un serpent en trois tronçons
Đoạn
đường thẳng
segment de droite
passage
Một
đoạn
hay
un beau passage
épisode; période; couplet; strophe
Phim
có
nhiều
đoạn
film à épisodes
Đoạn
nhạc
période musicale
Bài hát
có
ba
đoạn
chanson de trois couplets
(ít dùng) espace de temps; reprise; fois
(từ cũ, nghĩa cũ) satin épais
áo dài
đoạn
robe de satin épais
(ít dùng) fini; achevé; terminé
Công việc
đã
đoạn
le travail est fini
ensuite; puis; après
Anh
ấy
chào
mọi người
,
đoạn
vào
phòng
il salue tout le monde , puis il entre dans la chambre
de façon définitive; ferme
Bán
đoạn
vente ferme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đoạn
罢 < 完;完了;完毕。>
nói đoạn anh ta đi luôn
说罢,他就走了。
段 <事物的一部分。>
một đoạn văn
一段文章
段落 <(文章、事情)根据内容划分成的部分。>
塅 <指面积较大的平坦的地区(多用于地名)。>
缎 <缎子。>
圪节 <泛指长条形东西的一段。>
cây gậy này gảy thành ba đoạn.
这根棍子断成三圪节了。
贡缎 <一种纹路像缎子的棉织品,光滑,有亮光,多用做被面。>
截 <(截儿)量词,段。>
một đoạn gỗ.
一截儿木头。
节 <量词,用于分段的事物或文章。>
镜头 <拍电影时从摄影机开始转动到停止时所拍下的一系列画面。>
阕 <一首词的一段叫一阕。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt