Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đi lại
to be on intimate terms with somebody
Hai
nhà
đi
lại
với
nhau
đă
lâu
Both families have long been on intimate terms
to have intimate relations with somebody
Họ
đi
lại
với
nhau
,
bất
chấp
những
lời
dị
nghị
They had intimate relations with each other in defiance of criticism
to get about/around; to move about/around; to travel
Chống nạng
đi lại
khó
quá
It's very hard to move around on crutches; It's very hard to get around on crutches
Bảo
bọn
trẻ
đừng
đi lại
trong lúc
người ta
biểu diễn
Tell the children not to move around during the show
Công việc
của
anh ấy
đi lại
nhiều
,
nên
không thể không
mua
xe hơi
As he travels a lot in his job/His job involves a lot of travelling, he cannot but buy a car
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đi lại
động từ
có quan hệ mật thiết
hai nhà đi lại với nhau
nam nữ giao hợp
trước khi cưới họ đã đi lại
người và xe cộ di chuyển
người, xe đi lại như mắc cửi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đi lại
circuler; se déplacer
Xe cộ
đi lại
les voitures qui circulent
Cấm
đi lại
trong
giờ
giảng
bài
défense de se déplacer pendant les cours
avoir des rapports sexuels
đi
đi lại
lại
aller et venir; faire la navette
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đi lại
步履 <行走。>
đi lại khó khăn
步履维艰(行走艰难)
悔棋 <棋子下定后收回重下。也说回棋。>
交往 <互相来往。>
交游 <(书>结交朋友。>
接触 <(人跟人)接近并发生交往或冲突。>
结交 <跟人往来交际,使关系密切。>
来临 <来到;到来。>
tự do đi lại.
来去自由。
来去 <到来或离去。>
往复 < 往来;来往。>
往来 <去和来。>
行动 <行走;走动。>
游 <交游;来往。>
与 <交往。>
đi lại với nhau; qua lại với nhau.
相与
走动 <行走而使身体活动。>
走动 <指亲戚朋友之间彼此来往。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt