Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đi lính
to join the army/ranks; to go into the army; to serve in the army; to bear arms; to join up; to go soldiering
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đi lính
động từ
tham gia lực lượng vũ trang; (từ cũ) tòng quân
thanh niên đến mười tám tuổi đều đi lính
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đi lính
s'engager comme soldat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đi lính
吃粮 <旧时指当兵。>
从军 <旧指参军。>
xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.
投笔从戎。
从戎 <〈书〉参军。>
当兵 <参加军队。>
服役 <服兵役。>
行伍 <旧时称军队的行列。泛指军中。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt