Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đi dạo
to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll
Đi dạo
trước khi
ngủ
To take a walk before bed
Dẫn
bạn
đi dạo
quanh
vườn
To promenade one's friend round the garden
Dẫn
chó
đi dạo
To take the dog for a walk; To walk the dog
Nhờ
đi dạo
mà
tôi
ăn ngon miệng
The walk has given me an appetite
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đi dạo
động từ
đi chậm để giải trí
đi dạo phố buổi chiều
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đi dạo
faire un tour de promenade; se promener
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đi dạo
跶 <见〖蹦跶〗、〖蹓跶〗。>
踱 <漫步行走。>
晃荡 <闲逛;无所事事。>
anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
他在河边晃荡了一天。
浪 <(方>逛。>
溜达 <散步;闲走。也作蹓跶。>
ăn cơm chiều xong, ra đường đi dạo.
吃过晚饭,到街上溜达溜达。
蹓跶 <散步;闲走。>
遛 <慢慢走;散步。>
đi dạo phố.
遛大街。
buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.
闷得慌,出去遛遛。
蹓弯儿 <散步。>
bạn đi dạo ở đâu?
你到哪去蹓弯儿啦?
蹓弯儿 <散步。>
漫步 <没有目的而悠闲地走。>
散步 <随便走走(作为一种休息方式)。>
巡游 <漫步;闲逛。>
游荡 <闲游;闲逛。>
转悠 <漫步;无目的地闲逛。>
chủ nhật tôi thường đi dạo.
星期天我上街转悠了一下。
走溜儿 <来回走动;散步。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt