Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đi đái
to pass water; to go to the loo/john; to go for a pee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to wee-wee
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đi đái
động từ
như
tiểu tiện
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đi đái
(thô tục) pisser
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đi đái
尿 <撒尿。>
撒尿 <排泄尿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt