điều tra điều tra nghe ngóng.
查 访。
điều tra hiện trường.
查 勘。
điều tra nguồn khoáng sản.
查勘矿产资源。
điều tra trong ngoài.
内查外调
điều tra chân tướng sự thật
调查事实真相
chưa điều tra, thì chưa được phát biểu.
没有调查,就没有发言权。
sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
事情还没有调查清楚,不能忙着处理。
điều tra
访查
- 侦查 <检察机关或公安机关为了确定犯罪事实和犯罪人而进行调查。>
điều tra vụ án
侦查案情
lập hồ sơ điều tra
立案侦查
- 侦察 <为了弄清敌情、地形及其他有关作战的情况而进行活动。>