Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
điều trị
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
Các
phương pháp
điều trị
ung thư
Cancer treatment method
Được
điều trị
tại
quân y viện
To be treated in a military hospital; to have/undergo treament in a military hospital; to be under treatment in a military hospital; to receive treatment from a military hospital
Kết quả
là
cô ta
được
đưa
ra
Hà Nội
điều trị
phụ khoa
As a result, she was sent to Hanoi for gynaecological treatment
Các
bệnh nhân
này
do
bác sĩ
B
điều trị
These patients were under/in the care of Doctor B
therapeutic
Phương pháp
điều trị
Therapeutic method
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
điều trị
Kinh tế
medical care
Sinh học
treatment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
điều trị
động từ
trực tiếp chữa bệnh
điều trị tâm lý; điều trị cao huyết áp cho người lớn tuổi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
điều trị
(y học) traiter
Điều trị
bệnh lao
traiter la tuberculose
sự
điều trị
traitement ; thérapie
thầy thuốc
điều trị
thérapeute ; médecin traitant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
điều trị
疗治 <治疗。>
调治 <调养(身体),治疗(疾病)。>
điều trị cẩn thận
细心调治
医疗 <疾病的治疗。>
医治 <治疗。>
治 <医治。>
治疗 <用药物、手术等消除疾病。>
điều trị lâu dài
长期治疗
cách li điều trị
隔离治疗
bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
他的病必须住院治疗。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt