Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
điều khiển
to chair; to conduct; to control; to direct
Điều khiển
một
cuộc họp
To chair a meeting
Điều khiển
giao thông
To control/direct the traffic; to be on point-duty
Có vẻ
như
ông bầu
hết
điều khiển
nổi
sô diễn
!
The impresario seems to have lost his grip on the show!
to mastermind
Một
âm mưu
được
điều khiển
từ
nước ngoài
A plot masterminded from abroad.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
điều khiển
Kỹ thuật
control
Tin học
control
Toán học
control
Vật lý
control
Xây dựng, Kiến trúc
control
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
điều khiển
động từ
hướng dẫn cho đúng quy tắc
điều khiển xưởng sản xuất; chương trình điều khiển từ xa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
điều khiển
commander; conduire; manier; diriger; mener; tenir
Điều khiển
quân đội
commander des soldats
Bàn đạp
điều khiển
phanh
pédale qui commande les freins
Điều khiển
một
dàn nhạc
conduire un orchestre
Con
ngựa
khó
điều khiển
cheval difficile à manier
Điều khiển
công việc
diriger le travail
Để
vợ
điều khiển
se laisser mener par sa femme
Điều khiển
lớp học
tenir une classe
điều khiển
từ
xa
télécommander ; téléguider
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
điều khiển
拨弄 <摆布。>
播弄 <摆布。>
操纵 <控制或开动机械、仪器等。>
điều khiển bằng vô tuyến điện
无线电操纵
带领 <领导或指挥(一群人进行集体活动)。>
调遣 <调派;差遣。>
掇弄 <播弄;怂恿。>
驾 <驾驶。>
驾驶 <操纵(车、船、飞机、拖拉机等)使行驶。>
con ngựa này khó điều khiển ghê.
这匹马不好驾御。
驾御 <驱使车马行进。>
经手 <经过亲手(处理)。>
控 <控制。>
điều khiển từ xa.
遥控。
司 <主持;操作。>
调控 <调节控制。>
统帅 <同'统率'。>
统率 <统辖率领。>
驭 <统率;控制。>
vô phương điều khiển
驭下无方。
支配 <对人或事物起引导和控制的作用。>
指法 <指戏曲、舞蹈表演中手指动作的方式;演奏管弦乐器时用手指的技巧。>
指挥 <发令调度。>
指派 <派遣(某人去做某项工作)。>
指使 <出主意叫别人去做某事。>
制导 <通过无线电装置,控制和引导导弹等,使其按一定轨道运行。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt