điều hành - to manage; to run; to operate
điều hành động từ
- sắp xếp vào quy trình hoạt động chung
giám đốc điều hành cuộc họp; điều hành việc công ty
điều hành mener ses affaires
- (tin học) système d'exploitation
điều hành - 发纵指示 <放出猎狗,指示方向,要它追捕野兽。比喻指挥、调度。也说发踪指示。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt