Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
điều chỉnh
to correct; to adjust; to fine-tune
Điều chỉnh
chính sách
To correct a policy
Điều chỉnh
âm thanh
To adjust the volume
Điều chỉnh
lương
To bring wages into line with the cost of living
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
điều chỉnh
Hoá học
adjustment
Kinh tế
adjustment
Kỹ thuật
adjustment control
Tin học
adjust
Toán học
adjustment control
Vật lý
adjustment
Xây dựng, Kiến trúc
adjustment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
điều chỉnh
động từ
sắp xếp lại cho đúng, cho tốt hơn
điều chỉnh mức thuế; điều chỉnh chính sách đối ngoại
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
điều chỉnh
régler; régulariser; rajuster; reviser; reclasser
Điều chỉnh
một
động cơ
régler un moteur
Điều chỉnh
sự
vận hành
của
một
cái
máy
régulariser le fonctionnement d'une machine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
điều chỉnh
岔换 <调剂(心情、口味等)。>
对 <调整使合于一定标准。>
điều chỉnh cự ly ống nhòm.
对好望远镜的距离。
校准 <校对机器、仪器等使准确。>
调剂 <指多和少、忙和闲等加以适当的调整。>
điều chỉnh vật tư
调剂物资
điều chỉnh sinh hoạt
调剂生活
giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
娱乐可以调剂精神。
điều chỉnh dây đàn
调弄琴弦
điều chỉnh vật giá
调整物价
调节 <从数量上或程度上调整,使适合要求。>
调弄 <整理;摆弄。>
调整 <改变原有的情况,使适应客观环境和要求。>
调制 <使电磁波的振幅、频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt