Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
điên
lunatic; insane; crazy; mad
Mày
điên
hả
?
Mày
mà
ngang hàng
với
tao
ư
?
Are you nuts/crazy? Are you on an equal footing with me?
Đúng là
điên
mới
ra ngoài
lúc này
It is sheer madness to go out now
Có
điên
mới
làm
chuyện
đó
You'd have to be mad/crazy to do that!
rabid
Chó
điên
Rabid/mad dog
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
điên
tính từ
bệnh tâm thần; mất khả năng kềm chế hành vi
một người điên lang thang ngoài đường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
điên
fou; aliéné; dément
(tiếng địa phương) enragé
Chó
điên
chien enragé
điên điên
(redoublement ; sens atténué) cinglé ; toqué ; timbré
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
điên
颠 <同'癫'。>
癫 <精神错乱。>
癫子 <疯子。>
发疯 <比喻做事出于常情之外。>
anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
你发疯啦,这么大热天,还穿棉袄!
发神经 <发疯2.。>
风魔 <同'疯魔'。>
疯 <神经错乱;精神失常。>
phát điên
发疯
疯癫 <疯1.。>
疯魔 <疯1.。>
狂 <精神失常,疯狂。>
bệnh điên.
病狂。
phát điên.
发狂。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt