Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đen tối
sombre; dark; gloomy
Tương lai
có vẻ
đen tối
The future looks gloomy
Những
ngày
đen tối
nhất
trong
lịch sử
nước
ta
The gloomiest/darkest days of our history
black; malefic; dishonest; evil
Những
ý nghĩ
/
ý đồ
đen tối
Evil thoughts/intentions
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đen tối
tính từ
tối hoàn toàn
màn đêm đen tối
mù mịt, không biết sẽ ra sao
tương lai đen tối; số phận đen tối
có ý định xấu xa, hiểm độc
những âm mưu đen tối
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đen tối
obscur; noir
Căn
phòng
đen tối
salle obscure
Đêm
đen tối
nuit noire
Tư tưởng
đen tối
idées noires
sombre
Tương lai
đen tối
sombre avenir
ténébreux
ý đồ
đen tối
dessein ténébreux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đen tối
暧昧 <(行为)不光明;不可告人。>
暗无天日 <形容社会极端黑暗。>
不可告人 <不能告诉别人,多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。>
động cơ đen tối
不可告人的动机
腐败 <(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。>
nền chính trị đen tối
政治腐败
chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
剥削制度腐烂透顶了。
腐烂 <腐败3.。>
黑暗 <没有光。>
黑暗 <比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。>
黑魆魆 <(黑魆魆的)形容黑暗。>
晦暗 <昏暗;暗淡。>
昏天黑地 <形容社会黑暗或秩序混乱。>
曛 <昏黑;暮。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt