đen - 黑 <像煤或墨的颜色,是物体完全吸收日光或与日光相似的光线时所呈现的颜色(跟'白'相对)。>
bảng đen
黑板
đen trắng rõ ràng
黑白分明
giấy trắng mực đen.
白纸黑字
chợ đen
黑市
xã hội đen
黑社会
hoa cúc đen.
墨菊。
kính đen.
墨镜。
vải đen.
青布。
tối đen.
黢黑。
đen sì sì.
黑黢黢。
cánh tay phơi nắng sạm đen.
胳膊晒得黝黑。
giày đen
皂鞋
đen trắng
皂白