Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đe
xem
doạ
anvil
Lâm vào
hoàn cảnh
trên
đe
dưới
búa
To be between the devil and the deep blue sea
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
đe
danh từ
khối sắt hoặc thép làm bệ rèn, dùng để đập kim loại
đe thợ rèn
Về đầu trang
động từ
doạ cho sợ
đe đánh thằng bé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đe
enclume
Trên
đe
dưới
búa
( thành ngữ)
entre l'enclume et marteau
donner un avertissement
Bố
đe
con
le père donne un avertissement à son enfant
menacer
Nó
đe
đánh
con
tôi
il menace de frapper mon enfant
chưa
đỗ
ông nghè
đã
đe
hàng
tổng
vendre la peau de l'ours
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đe
砧子 <砧。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt