đựng động từ
- to contain; to hold; to have the capicity for
đựng động từ
- mang bên trong; chứa ở trong
bát đựng cơm; túi đựng tiền
đựng bouteille qui contient de l'alcool
đựng - 盛 <把东西放在器具里,特指把饭菜放在碗、盘里。>
đựng cơm.
盛 饭。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt