Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đừ
To death, extremely.
Mệt
đừ
Dead tired, dog-tired.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đừ
tính từ
xem
đờ
hoặc
thừ
mệt đừ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đừ
engourdi; inerte
Chân tay
đừ
ra
membres engourdis
Đứng
đừ
ra
rester inerte
mệt
đừ
harassé de fatigue
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt