Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đứt ruột
Feel deeply pained
Thấy
cảnh
tang tóc
mà
đứt ruột
To feel deeply pained by the sight of death and grief
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đứt ruột
tính từ
đau xót đến cùng cực
Thương em đứt ruột giả đò ngó lơ (Ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đứt ruột
douloureux
Cuộc
chia li
đứt ruột
séparation douloureuse
đứt
gan
đứt
ruột
như
đứt ruột
(sens plus fort)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đứt ruột
肠断 <形容极度悲痛。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt