Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đứa con
child
Chúng
thả
bố mẹ
,
nhưng
vẫn
giữ
đứa con
làm
con tin
They released the parents but still kept the child as (a) hostage
Nàng
có
một
đứa con
với
hắn
She had a child by him
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt