Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đủ tư cách
to be eligible for ...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled/competent to do something
Đủ tư cách
hưởng
trợ cấp
thai sản
To be eligible for maternity allowance; To qualify for maternity allowance
Tôi
khẳng định
rằng
anh ấy
không
đủ tư cách
làm
thầy
I affirm that he doesn't qualify as a teacher
Bằng
này
giúp
tôi
đủ tư cách
hành nghề
châm cứu
This diploma qualifies me to practise acupuncture
Tôi
tự
thấy
mình
không
đủ tư cách
bàn
những
chuyện
như vậy
I don't feel qualified to discuss such matters; I feel unqualified to discuss such matters
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đủ tư cách
够格 <(够格儿)符合一定的标准或条件。>
thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
他体力差,参加抢险不够格。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt