Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đủ
enough; sufficient
Nói suông
chưa
đủ
,
phải
hành động
mới
được
Words aren't enough, we must act
Chúng tôi
không
đủ
chứng cứ
buộc tội
họ
We don't have sufficient evidence to convict them
Anh
đồng ý
vẫn
chưa đủ
,
phải
có
bố
anh
đồng ý
nữa
Your consent isn't enough, we also need your father's consent
Giỡn
đủ
rồi
,
lo
làm
đi
!
Enough horsing around, back to work!
Chỉ
một
cây
nến
cũng
đủ
làm cho
căn phòng
sáng
lên
One candle is enough/sufficient to light the room
Sống
chỉ có
một lần
,
nhưng
nếu
sống
đàng hoàng
thì
một lần
cũng
đủ
rồi
You only live once, but if you do it right, once is enough.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đủ
tính từ
số lượng hoặc mức độ cần có
tiền vừa đủ xài
không thiếu
ngồi vừa đủ bàn; người đến đã đủ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đủ
suffisant; complet; plein
Điều kiện
cần
và
đủ
condition nécessaire et suffisante
Đủ
rồi
c'est complet
Tháng
đủ
mois plein
đủ
...
để
...
être suffisamment...pour...
Tôi
đủ
thông minh
để
không
bị
lừa
je suis suffisamment intelligent pour ne pas être dupe
đủ
lông
đủ
cánh
voler de ses propres ailes
thế
đủ
rồi
,
thôi
đủ
rồi
cela suffit !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đủ
备 <表示完全。>
gian khổ nếm đủ
艰苦备尝
不乏 <不缺少;很多。表示有相当数量。>
丰盈 <富裕;丰富。>
đủ ăn đủ mặc
衣食丰盈
敷 <够;足。>
thu không đủ chi
入不敷出
赅 <完备;全。>
lời gọn ý đủ
言简意赅
勾 <同'够'(多见于早期白话)。>
够 <数量上可以满足需要。>
đủ tiền không?
钱够不够?
luôn cảm thấy không đủ thời gian.
老觉得时间不够用。
彀 <同'够'。>
齐备 <齐全(多指物品)。>
妥 <齐备;停当(多用在动词后)。>
完备 <应该有的全都有了。>
一空 <一点不剩。>
足 <够得上某种数量或程度。>
足够 <达到应有的或能满足需要的程度。>
nhiều thế này rồi, đủ rồi.
已经有这么多了,足够了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt