Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đợi
to wait; to await
Ông
đợi
10
phút
nữa
được
không
?
Can you wait another 10 minutes?
Đợi
lâu
To wait (for) a long time
Đợi
ai
đến
To wait for somebody to arrive
Đợi
tới
giờ chót
mới
quyết định
To wait until the last minute to make up one's mind
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
đợi
động từ
chờ ai hoặc cái gì
ai ơi đợi với tôi cùng (ca dao)
Về đầu trang
trạng từ
trong khi chờ
mời anh uống nước, đợi chồng tôi một chốc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đợi
attendre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đợi
待 <等待。>
đợi việc; chờ việc.
待业
待到 <等到。>
等 <等候;等待。>
đợi anh ấy đến cùng đi.
等他来了一块儿去。
Tôi đang đợi một người.
我等一个人。
等待 <不采取行动,直到所期望的人、事物或情况出现。>
đợi thời cơ
等待时机
đợi mệnh lệnh
等候命令
đợi người thân ở phương xa trở về.
等候远方归来的亲人。
等候 <等待(多用于具体的对象)。>
候 <等待。>
anh đợi một chút, nó đến ngay.
你稍候一会儿,他马上就来。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt