Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đớp
động từ
to snatch; to seize; to catch; to bite
cá
đớp
mồi
the fish-bites
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đớp
động từ
há miệng lấy thức ăn
cá đớp mồi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đớp
happer
Con
chó
đớp
miếng
thịt
le chien a happé un morceau de viande
(thông tục) chiper; barboter
Tên
kẻ cắp
đã
đớp
mất
cái
mũ
của
tôi
le voleur a chipé mon chapeau
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt