động - 动 <(事物)改变原来位置或脱离静止状态(跟'静'相对)。>
lưu động
流动
gió thổi cỏ lay động
风吹草动
dòng điện động
动态电流
- 洞 <(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。>
hang động
洞穴
rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn.
打草惊蛇。
rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn.
打草惊蛇。
động não
开动脑筋。