Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
độn
động từ
To pad; to fill; to stuff
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
độn
động từ
nhồi thêm vào
độn gối
trộn lẫn vào để nấu
cơm độn ngô
Về đầu trang
danh từ
vật làm sẵn để độn vào bên trong
áo độn vai
(từ cũ)
phép bói thái ất
Về đầu trang
tính từ
chậm chạp, không thông minh
thằng bé ấy độn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
độn
rembourrer; capitonner; matelasser
Độn
gối
rembourrer un coussin
Độn
ghế bành
capitonner un fauteuil ; matelasser un fauteuil
mélanger avec le riz (pour servir de nourriture)
Cơm
độn
sắn
riz mélangé de manioc
(cũng nói
độn
tóc
) torsade de cheveux postiches
(cũng nói
độn
vai
) épaulette
(từ cũ, nghĩa cũ) faire des prophéties par un calcul (en comptant sur les doigts...)
crétin
Nó
thực
độn
il est vraiment crétin
chứng
độn
( y học)
crétinisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
độn
垫 <用东西支、铺或衬,使加高、加厚或平正,或起隔离作用。>
花搭着 <种类或质量不同的东西错综搭配。>
gạo xấu trộn gạo tốt mà ăn; ăn độn.
细粮粗粮花搭着吃。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt