Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đội
to carry on one's head
Đội
cái gì
trên
đầu
mà không
để
rơi
To balance something on one's head
to wear
Đội
mũ
To put a hat on; to wear a hat
(kỹ thuật) to jack something up
crew; team; squad
Thành lập
một
đội
cảnh sát giao thông
To found a traffic police squad
Gia nhập
đội
bóng chuyền
địa phương
To join the local volleyball team
Đội
thể thao
từ
nơi khác
đến
Away team; visiting team
Đội
thể thao
sở tại
Local/home team
Trình độ
hai
đội
chênh lệch
nhau
rất
nhiều
There is a vast gap in ability between the two teams
(quân sự) (từ cũ, nghĩa cũ) sergeant (under French domination)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
đội
danh từ
tổ chức gồm một số người cùng một nhiệm vụ
đội dân phòng; đội y tế
đội thiếu niên tiền phong, nói tắt
họp đội
bộ phận công tác một hợp tác xã nông nghiệp
đội cấy
bộ phận dưới đoàn
tiểu đội
hạ sĩ quan trong quân đội phong kiến, thực dân
ông đội
Về đầu trang
động từ
mang một vật trên đầu
đội nón; đội thúng lúa
nâng lên; tâng bốc
phe cánh chúng nó đội nhau lên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đội
équipe; détachement
Đội
bóng đá
équipe de football
Association des Pionniers
Được
vào
đội
être admis dans l'Association des Pioniers
(từ cũ, nghĩa cũ) sergent
porter sur la tête; coiffer
Đội
mũ
cho
em bé
coiffer un enfant d'un chapeau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đội
戴 <把东西放在头、面、颈、胸、臂等处。>
đội mũ; đội nón
戴帽子
mối thù không đội trời chung; mối thù bất cộng đái thiên.
不共戴天之仇。
顶 <用头支承。>
đội chén (tiết mục xiếc).
顶碗(杂技)
đội trời đạp đất
顶天立地。
anh ấy đội mưa đi rồi.
他顶着雨就走了。
队 <具有某种性质的集体。>
团伙 <纠集在一起从事不轨活动的小集团。>
支 <用于队伍等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt