Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
độc thân
spouseless; single; celibate; unmarried
Sống
độc thân
coi bộ
hợp
với
anh
nhỉ
!
The single life seems to agree with you!
Ngày càng
có
nhiều
phụ nữ
thích
sống
độc thân
More and more women are choosing to remain single
Người
độc thân
Bachelor; spinster; single; unmarried; celibate
Tình trạng
độc thân
Singleness; celibacy; bachelorhood; spinsterhood
Câu lạc bộ
/
tạp chí
dành cho
những
người
độc thân
Singles club/magazine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
độc thân
tính từ
người không lập gia đình
người đàn ông thộc thân; hội người độc thân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
độc thân
célibataire
cuộc sống
độc thân
célibat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
độc thân
打光棍儿 <指成年人过单身生活(多用于男子 )。>
单身 <没有家属或没有跟家属在一起生活。>
người đàn ông sống độc thân
单身汉
独身 <不结婚的。>
chủ nghĩa độc thân
独身主义
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt