Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
độc
toxic; poisonous; noxious
Hơi
độc
Poisonous gas
malicious; spiteful; venomous
cunning; sly
one-; mono-
Chế độ
độc đảng
One-party system
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
độc
Vật lý
poisonous
Xây dựng, Kiến trúc
poisonous
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
trạng từ
|
Tất cả
độc
tính từ
chứa những chất làm hại sức khoẻ
nấm độc; thuốc độc
hay tìm cách hại người khác
người thâm độc; mưu độc
nham hiểm, tai hại
câu rủa độc
chỉ có một mà thôi
hàng độc
Về đầu trang
trạng từ
rất ít hoặc chỉ có một
cửa hàng độc một thứ rau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
độc
unique
Con
độc
cháu
đàn
un enfant unique qui a de nombreuse progéniture
seulement; uniquement
Có
độc
một
người
trong
phòng
il y avait seulement une personne dans la salle
vénéneux, venimeux
Nấm
độc
champignon vénéreux
Rắn
độc
serpent vénimeux
malsain; insalubre
Khí hậu
độc
climat malsain ; climat insalubre;
toxique; nocif; délétère
Chất
độc
substance toxique
Hơi
độc
émanation nocive
Khí
độc
gaz délétère
méchant; cruel
Con người
độc
homme méchant
độc
có
lông
trong
bụng
méchant comme une teigne
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
độc
毒 <进入有机体后能跟有机体起化学变化,破坏体内组织和生理机能的物质。>
ngộ độc; trúng độc
中毒
bò cạp có độc.
蝎子有毒。
rắn độc
毒蛇
thuốc độc
毒药
毒 <有毒的。>
独 <一个。>
cầu độc mộc; cầu khỉ.
独木桥
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt