Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
độ trì
to assist and preserve
Nhờ
có
thánh thần
độ trì
To be assisted and preserved by genii
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
độ trì
động từ
(cũ) xem
độ thế
ân đức của chư Phật độ trì
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
độ trì
(tôn giáo) aider (par une impulsion surnaturelle)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt