đồng phục I want to take a photograph of the boys in school uniform
To talk with the workers in blue uniform
đồng phục danh từ
- quần áo cùng kiểu, cùng màu
đồng phục cho học sinh; đồng phục công sở
đồng phục élèves en uniforme
đồng phục - 制服 <军人、机关工作者、学生等穿戴的有规定式样的服装。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt