đồng chí Comrade Markova wishes to take the floor
đồng chí danh từ
- người cùng theo đuổi một lý tưởng
tình đồng chí
- từ xưng hô những người thuộc cùng một đoàn thể cách mạng
đồng chí bí thư đoàn
đồng chí - 袍泽 <《诗经·秦风·无衣》:'岂曰无衣?'与子同袍。王于兴师,修我矛戟,与子同仇。岂曰无衣?与子同泽。王于兴师,修我矛戟,与子偕作。'这首诗讲兵士出征的故事,'袍'和'泽'都是古代的衣服名称,后来称军队中的同事叫袍泽。>
- 同志 <为共同的理想、事业而奋斗的人,特指同一个政党的成员。>
nữ đồng chí
女同志
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt